Có 2 kết quả:

搁浅 gē qiǎn ㄍㄜ ㄑㄧㄢˇ擱淺 gē qiǎn ㄍㄜ ㄑㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be stranded (of ship)
(2) to run aground
(3) fig. to run into difficulties and stop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be stranded (of ship)
(2) to run aground
(3) fig. to run into difficulties and stop

Bình luận 0